mild ![](images/dict/m/mild.gif)
mild![](img/dict/02C013DD.png) | [maild] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẹ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mild punishment | | một hình phạt nhẹ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tuberculosis in a mild form | | bệnh lao thể nhẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mild ale | | bia nhẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mild temper | | tính tình hoà nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mild steel | | ![](img/dict/633CF640.png) | thép mềm (ít cacbon) | | ![](img/dict/809C2811.png) | draw it mild | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà! | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bia nhẹ |
/maild/
tính từ
nhẹ a mild punishment một sự trừng phạt nhẹ tuberculosis in a mild form bệnh lao thể nhẹ
êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...) mild beer rượu bia nhẹ
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà mild temper tính tình hoà nhã
ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối mild steel thép mềm, thép ít cacbon !draw it mild
(thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!
|
|