lesson ![](images/dict/l/lesson.gif)
lesson![](img/dict/02C013DD.png) | ['lesn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to learn one's lesson by heart | | học thuộc lòng bài học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời dạy bảo, lời khuyên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | never forget the lesson of Lenin | | không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to read someone a lesson | | quở trách người nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give lessons in | | ![](img/dict/633CF640.png) | dạy (môn gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to take lessons in | | ![](img/dict/633CF640.png) | học (môn gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to learn one's lesson | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem learn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai) |
bài học
/'lesn/
danh từ
bài học to learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học
lời dạy bảo, lời khuyên never forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo to read someone a lesson quở trách người nào !to give lessons in
dạy (môn gì) !to take lessons in
học (môn gì)
ngoại động từ
quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
|
|