Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lesson



/'lesn/

danh từ

bài học

    to learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học

lời dạy bảo, lời khuyên

    never forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin

lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo

    to read someone a lesson quở trách người nào

!to give lessons in

dạy (môn gì)

!to take lessons in

học (môn gì)

ngoại động từ

quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lesson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.