bung
bung | [bʌη] |  | danh từ | |  | (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối | |  | nút thùng |  | ngoại động từ | |  | đậy nút (thùng) | |  | (từ lóng) ném (đá...) | |  | to bung off | |  | (từ lóng) vội vã chạy trốn |  | tính từ | |  | (từ lóng) chết, ngoẻo | |  | vỡ nợ | |  | to go bung | | chết, vỡ nợ |
/bʌɳ/
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
danh từ
nút thùng
ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...) !to bung off
(từ lóng) vội vã chạy trốn
tính từ
(úc) (từ lóng) chết
vỡ nợ to go bung chết, vỡ nợ
|
|