Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bung



noun
Big cooking pot
bung nấu bánh chưng a cooking pot for glutinous rice square cakes
verb
To burst open
thúng đã bung vành the rim of the basket has burst
chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không the parachute has burst open and is now hanging in the air
To boil to a pulp
bung ngô to boil maize to a pulp
cà bung egg-plant boiled soft

[bung]
danh từ
big cooking pot; big cauldron
bung nấu bánh chưng
a cooking pot for glutinous rice square cakes
động từ
to burst open, burst, bust, come apart
thúng đã bung vành
the rim of the basket has burst
chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không
the parachute has burst open and is now hanging in the air
to boil to a pulp
bung ngô
to boil maize to a pulp
cà bung
egg-plant boiled soft
cook very long, stew



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.