Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
variety
variety /və'raiəti/ danh từ trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng a life full of variety cuộc đời muôn vẻ variety in food thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ variety of opinion ý kiến bất đồng nhiều thứ; mớ due to a variety of causes do nhiều nguyên nhân (sinh vật học) thứ (như) variety_show Chuyên ngành kinh tế biến loại chủng loại đủ loại giống hạng khác biệt loại nhiều thứ sự đa dạng sự thay đổi biến ảo thứ Chuyên ngành kỹ thuật đa dạng đa tạp loại tập thử Lĩnh vực: toán & tin độ đa dạng