Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
variety



    variety /və'raiəti/
danh từ
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
    a life full of variety cuộc đời muôn vẻ
    variety in food thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
    variety of opinion ý kiến bất đồng
nhiều thứ; mớ
    due to a variety of causes do nhiều nguyên nhân
(sinh vật học) thứ
(như) variety_show
    Chuyên ngành kinh tế
biến loại
chủng loại
đủ loại
giống
hạng
khác biệt
loại
nhiều thứ
sự đa dạng
sự thay đổi biến ảo
thứ
    Chuyên ngành kỹ thuật
đa dạng
đa tạp
loại
tập
thử
    Lĩnh vực: toán & tin
độ đa dạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "variety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.