 | [və'raiəti] |
 | danh từ |
|  | sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng |
|  | we all need variety in our diet |
| tất cả chúng tôi đều cần có chế độ ăn luôn luôn thay đổi |
|  | a life full of change and variety |
| một cuộc đời nhiều thay đổi và muôn màu muôn vẻ |
|  | variety in food |
| thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ |
|  | variety of opinion |
| ý kiến bất đồng |
|  | nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhau |
|  | due to a variety of causes |
| do nhiều nguyên nhân |
|  | thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm) |
|  | collect rare varieties of stamps |
| sưu tập các loại tem hiếm |
|  | (sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loài |
|  | several varieties of deer |
| vài giống nai |
|  | (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety show, vaudeville |