sweater 
sweater | ['swetə] |  | danh từ | |  | người ra nhiều mồ hôi | |  | kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân | |  | áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay | |  | như jersey |
/'swetə/
danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
|
|