Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soap





soap


soap

Soap and water help clean things.

[soup]
danh từ
xà bông; xà phòng
a bar of soap
một bánh xà phòng
there's no soap in the bathroom
chẳng có xà phòng trong buồng tắm
như soap opera
do you watch any of the soaps on TV?
cậu có xem các chương trình truyền hình nhiều tập thường kỳ trên ti vi hay không?
ngoại động từ
bôi xà phòng, xát xà phòng
to soap oneself down
xát xà phòng lên người
soap the car and then rinse it
bôi xà phòng vào chiếc xe hơi, rồi xối nước


/soup/

danh từ
xà phòng

động từ
xát xà phòng, vò xà phòng
giặt bằng xà phòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.