Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soap-earth




soap-earth
['soup'ə:θ]
Cách viết khác:
soap-stone
['soup'stoun]
danh từ
(khoáng chất) đá Xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được dùng để làm đồ trang trí..)


/'soup,ə:θ/ (soap-stone) /'soupstoun/
stone) /'soupstoun/

danh từ
(khoáng chất) Xteatit

Related search result for "soap-earth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.