![](img/dict/02C013DD.png) | [sin] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a life of sin |
| một cuộc đời tội lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to commit a sin |
| phạm tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to confess one's sins to a priest |
| xưng tội với một tu sĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's a sin to stay indoors on such a fine day! |
| ở nhà vào một ngày đẹp trời thế này là có tội! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it is no sin for a man to labour in his vocation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghề gì cũng vinh quang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like sin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as miserable as sin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rất khốn khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as ugly as sin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất xấu xí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in sin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn nằm với nhau như vợ chồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the deadly sins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem deadly |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm tội, mắc tội; hành động sai trái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's human to sin |
| phạm tội là thuộc bản tính của con người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they sinned against the unwritten rules of the school |
| họ đã vi phạm các quy tắc bất thành văn của nhà trường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be more sinned against than sinning |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng thương hơn là đáng trách |
![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sin (sine) |