Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loop



/lu:p/

danh từ

vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)

đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)

(vật lý) bụng (sóng)

(điện học) cuộn; mạch

    coupling loop cuộn ghép

    closed loop mạch kín

(kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai

(hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)

động từ

thắt lại thành vòng; làm thành móc

gài móc, móc lại

(hàng không) nhào lộn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.