Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
looper




looper
['lu:pə]
danh từ
(động vật học) loài sâu đo
bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)


/'lu:pə/

danh từ
(động vật học) loài sâu đo
bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "looper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.