Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cargo
cargo /'kɑ:gou/ danh từ hàng hoá (chở trên tàu thuỷ) Chuyên ngành kinh tế hàng chở hàng hóa hàng hóa (chở trên tàu thủy) hàng hóa (trên tàu, xe ...) Chuyên ngành kỹ thuật hàng chuyên chở hàng hóa hàng hóa trên tàu lô hàng tải trọng tải trọng có ích Lĩnh vực: điện hàng hóa vận chuyển Lĩnh vực: xây dựng mức chở hàng