Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regal


adjective
belonging to or befitting a supreme ruler (Freq. 1)
- golden age of imperial splendor
- purple tyrant
- regal attire
- treated with royal acclaim
- the royal carriage of a stag's head
Syn:
imperial, majestic, purple, royal
Similar to:
noble
Derivationally related forms:
purple (for: purple), emperor (for: imperial)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.