Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resale




resale
['ri:seil, ri:'seil]
danh từ
sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)
a house up for resale
nhà để bán lại


/'ri:'seil/

danh từ
sự bán lại

Related search result for "resale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.