Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cross-examination


noun
(law) close questioning of a hostile witness in a court of law to discredit or throw a new light on the testimony already provided in direct examination (Freq. 1)
Derivationally related forms:
cross examine
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
interrogation, examination, interrogatory
Part Meronyms:
cross-question, leading question

Related search result for "cross-examination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.