Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rend


verb
tear or be torn violently (Freq. 2)
- The curtain ripped from top to bottom
- pull the cooked chicken into strips
Syn:
rip, rive, pull
Derivationally related forms:
rip (for: rip)
Hypernyms:
tear, rupture, snap, bust
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.