Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
batting


noun
1. (baseball) the batter's attempt to get on base (Freq. 2)
Derivationally related forms:
bat
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
attempt, effort, endeavor, endeavour, try
2. stuffing made of rolls or sheets of cotton wool or synthetic fiber
Syn:
batten
Hypernyms:
stuffing

Related search result for "batting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.