Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bast


noun
1. strong woody fibers obtained especially from the phloem of from various plants
Syn:
bast fiber
Hypernyms:
natural fiber, natural fibre
2. (botany) tissue that conducts synthesized food substances (e.g., from leaves) to parts where needed;
consists primarily of sieve tubes
Syn:
phloem
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
vascular tissue
Part Meronyms:
sieve tube

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.