Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bastinado




bastinado
[,bæsti'neidou]
danh từ
trận đòn vào lòng bàn chân
ngoại động từ
đánh đòn vào lòng bàn chân


/,bæsti'neidou/

danh từ
trận đòn vào lòng bàn chân

ngoại động từ
đánh đòn vào lòng bàn chân

Related search result for "bastinado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.