Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beget


verb
make children (Freq. 2)
- Abraham begot Isaac
- Men often father children but don't recognize them
Syn:
get, engender, father, mother, sire,
generate, bring forth
Derivationally related forms:
generative (for: generate), generation (for: generate), sire (for: sire), mother (for: mother), father (for: father), begetter
Hypernyms:
make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.