Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rend


rend [rend rends rent rending] BrE [rend] NAmE [rend] verb (rent, rentBrE [rent] ; NAmE [rent] )~ sth (old use or literary)
to tear sth apart with force or violence
They rent their clothes in grief.
• (figurative)a country rent in two by civil war
• (figurative)Loud screams rent the air.
see also heart-rending
Verb forms:

Word Origin:
Old English rendan; related to Middle Low German rende.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.