semen
se‧men /ˈsiːmən/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: 'seed'] the liquid containing ↑sperm that is produced by the male sex organs in humans and animals
semenhu| ◎ | ['si:men] | | ※ | danh từ | | | ■ | tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản ra) |
|
|