Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
famed


famed /feɪmd/ BrE AmE adjective written
[Word Family: adjective: ↑famed, ↑famous, ↑infamous; adverb: ↑famously, ↑infamously; noun: ↑fame]
well-known SYN famous:
the famed literary critic Nathan Hall
famed for
the island of Lontar, famed for its nutmeg and cloves

famedhu
[feimd]
tính từ
nổi tiếng, lừng danh
famed for valour
nổi tiếng dũng cảm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "famed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.