Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
closeness



See main entry: ↑close

closenesshu
['klousnis]
danh từ
sự gần gũi, sự thân mật
sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
tính dè dặt, tính kín đáo
tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
tính chặt chẽ (lý luận)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "closeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.