Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remoteness




remoteness
[ri'moutnis]
danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)


/ri'moutnis/

danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.