rascal ![](images/dict/r/rascal.gif)
rascal![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɑ:skl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ bất lương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that rascal of a nephew of mine | | cái thằng cháu ranh con của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | you lucky rascal! | | ![](img/dict/633CF640.png) | chà, cậu thật số đỏ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally |
/'rɑ:skəl/
danh từ
kẻ
(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh that rascal of a nephew of mine cái thằng cháu ranh con của tôi !you lucky rascal!
chà, cậu thật số đỏ
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally
|
|