![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con gà trống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fighting cock |
| gà chọi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cock of the wood |
| gà rừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chim trống (ở những danh từ ghép) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cock robin |
| chim cổ đỏ trống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cock of the walk |
| người vai vế nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cock of the school |
| học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chong chóng chỉ hướng gió ((cũng) weathercock) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòi nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kim (của cái cân) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cò súng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at full cock |
| sẵn sàng nổ cò (súng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at half cock |
| gần sẵn sàng nổ cò (súng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thô tục) cái buồi, con cặc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái liếc, cái nháy mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look at somebody with a cock in one's eye |
| liếc nhìn ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as proud as a cock on his own dunghill |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | old cock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố nội, ông tổ (gọi người thân) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | that cock won't fight |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cock-and-bull story |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live like fighting cocks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thích ăn món ngon vật lạ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên cò súng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vểnh lên, hếch lên, dựng lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cock one's ears |
| vểnh tay lên (để nghe) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cock one's nose |
| hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cock one's hat |
| đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nháy nháy ai; liếc nhìn ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cock a snook |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hếch mũi ra vẻ xem thường |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vểnh lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vênh váo ra vẻ thách thức |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng) |