Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cock



/kɔk/

danh từ

con gà trống

    fighting cock gà chọi

    cock of the wood gà rừng

chim trống (ở những danh từ ghép)

    cock robin chim cổ đỏ trống

người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ

    cock of the walk người vai vế nhất

    cock of the school học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường

chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)

vòi nước

kim (của cái cân)

cò súng

    at fult cock sẵn sàng nổ cò (súng)

    at half cock gần sẵn sàng nổ cò (súng)

(từ lóng), tục cái buồi, con cặc

mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên

cái liếc, cái nháy mắt

    to look at somebody with a cock in one's eye liếc nhìn ai

!as pround as a cock on his own dunghill

(tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng

!old cock

cố nội, ông tổ (gọi người thân)

!that cock won't fight

cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì

ngoại động từ

lên cò súng

vểnh lên, hếch lên, dựng lên

    to cock one's ears vểnh tay lên (để nghe)

    to cock one's nose hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)

    to cock one's hat đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên

nháy nháy ai; liếc nhìn ai

nội động từ

vểnh lên

vênh váo ra vẻ thách thức

!to cock a snook

(xem) snook

danh từ

đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.