Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cock-crow




cock-crow
['kɔkkrou]
danh từ
lúc gà gáy, lúc tảng sáng


/'kɔkkrou/

danh từ
lúc gà gáy, lúc tảng sáng

Related search result for "cock-crow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.