Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
crave


crave (krāv)v. craved, crav·ing, cravesv. tr.
1. To have an intense desire for. See Synonyms at desire.
2. To need urgently; require.
3. To beg earnestly for; implore. See Synonyms at beg.v. intr.
To have an eager or intense desire. [Middle English craven, from Old English crafian, to beg.] cravʹer n.cravʹing·ly adv.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.