Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
improbable




improbable
[im'prɔbəbl]
tính từ
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
an improbable story
một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu


/in'prɔbəbl/

tính từ
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
an improbable story một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "improbable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.