Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-minded




high-minded
['hai'maindid]
tính từ
có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả


/'hai'maindid/

tính từ
có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả
(từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng

Related search result for "high-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.