hem ![](images/dict/h/hem.gif)
hem![](img/dict/02C013DD.png) | [hem] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường viền (áo, quần...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viền | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hem in the enemy | | bao vây quân địch | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | e hèm; đằng hắng, hắng giọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to hem and haw | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hèm!, e hèm! |
/hem/
danh từ
đường viền (áo, quần...)
ngoại động từ
viền
( in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh to hem in the enemy bao vây quân địch
danh từ
tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
nội động từ
e hèm; đằng hắng, hắng giọng !to hem and haw
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
thán từ
hèm!, e hèm!
|
|