Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hedge





hedge
[hedʒ]
danh từ
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
quickset hedge
hàng rào cây xanh
dead hedge
hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
hàng rào (người hoặc vật)
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
it doesn't grow on every hedge
cái đó hiếm thấy
tính từ
(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
vụng trộm, lén lút
a hedge love-affair
chuyện yêu đương lén lút
ngoại động từ
rào lại (một miếng đất...)
(nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
to hedge the enemy's army
bao vây quân địch
ngăn cách, rào đón
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
to hedge in
rào lại, bao quanh bằng hàng rào
to hedge off
ngăn cách bằng hàng rào
to hedge one's bets
đi nước đôi


/hedʤ/

danh từ
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
quickset hedge hàng rào cây xanh
dead hedge hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
hàng rào (người hoặc vật)
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !it doesn't grow on every hedge
cái đó hiếm thấy

tính từ
(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
vụng trộm, lén lút
a hedge love-affair chuyện yêu đương lén lút

ngoại động từ
rào lại (một miếng đất...)
(nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
to hedge in the enemy's army bao vây quân địch
ngăn cách, rào đón

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !to hedge in
rào lại, bao quanh bằng hàng rào !to hedge off
ngăn cách bằng hàng rào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hedge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.