Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hedge



/hedʤ/

danh từ

hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách

    quickset hedge hàng rào cây xanh

    dead hedge hàng rào cây khô; hàng rào gỗ

hàng rào (người hoặc vật)

sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

!it doesn't grow on every hedge

cái đó hiếm thấy

tính từ

(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào

vụng trộm, lén lút

    a hedge love-affair chuyện yêu đương lén lút

ngoại động từ

rào lại (một miếng đất...)

(nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây

    to hedge in the enemy's army bao vây quân địch

ngăn cách, rào đón

nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu

tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình

đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

!to hedge in

rào lại, bao quanh bằng hàng rào

!to hedge off

ngăn cách bằng hàng rào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hedge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.