Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rào



noun
fence; hedge; palsade
verb
to enclose; to shut in; to hedge
miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai His land is fenced with barbed wire

[rào]
danh từ
như hàng rào
động từ
to enclose; to shut in; to hedge
miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai
His land is fenced with barbed wire
bar of fence up, encompass, hem in; enclosure; hedge; hedgerow
rào trước đón sau
speak with reserve; take precautionary measures; ward off possible objections
forge, hammer
lò rào
forge, smithy, blacksmith's shop



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.