Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hedge-sparrow




hedge-sparrow
['hedʒ,spærou]
danh từ
(động vật học) chim chích bờ giậu


/'hedʤ,spærou/

danh từ
(động vật học) chim chích bờ giậu

Related search result for "hedge-sparrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.