Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goal





goal
[goul]
danh từ
(thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn
to keep goal for a football team; to be in goal for a football team
giữ gôn cho một đội bóng; là thủ môn của một đội bóng
he headed the ball into an open goal
anh ta húc bóng vào khung thành đang bỏ ngỏ
(thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
to score/kick a goal
ghi/sút thắng một bàn
to win by three goals to one
thắng ba bàn thua một
đích; mục đích, mục tiêu
to pursue, attain, reach one's goal in life
theo đuổi, đạt được, giành được mục tiêu của đời mình
our goal was to improve the students' expert knowledge
mục tiêu của chúng tôi là nâng cao kiến thức chuyên môn của học viên
to score an own goal
ghi một bàn vào gôn nhà; tự mình hại mình



mục đích

/goul/

danh từ
(thể dục,thể thao) khung thành gồm
to keep the goal giữ gôn
(thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
to kick a goal sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
đích; mục đích, mục tiêu
to reach that goal để đạt mục đích ấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.