Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embarrass





embarrass
[im'bærəs]
ngoại động từ
làm lúng túng, làm ngượng nghịu
làm rắc rối, làm rối rắm
gây khó khăn cho, ngăn trở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho


/im'bærəs/

ngoại động từ
làm lúng túng, làm ngượng nghịu
làm rắc rối, làm rối rắm
gây khó khăn cho, ngăn trở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embarrass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.