Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
block





block
[blɔk]
danh từ
khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
vật chướng ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
bản khắc (để in)
số lớn cổ phần
(ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
(kỹ thuật) puli
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
(từ lóng) cái đầu (người)
người đần độn
người nhẫn tâm
chip off the old block
người (nhất là cậu bé hoặc người đàn ông) có tính cách giống bố
to be sent to the block
bị xử chém
ngoại động từ
làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
to block the enemy's plan
chặn đứng những kế hoạch của địch
(thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
phản đối (dự luật ở nghị viện)
gò vào khuôn (mũ...)
rập chữ nổi (bìa sách, da)
to block out (in)
phác ra, vẽ phác
to block out a plan
phác ra một kế hoạch
to block in a picture
vẽ phác một bức tranh



(Tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)


khối, đống, kết cấu
buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn
incomplete b. (thống kê) khối khuyết
linked b.s các khối giao nhau
ramdomized b. khối ngẫu nhiên

/blɔk/

danh từ
khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
bản khắc (để in)
số lớn cổ phần
(ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
(kỹ thuật) puli
(thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
(từ lóng) cái đầu (người)
người đần độn
người nhẫn tâm !chip of the old block
đứa con giống bố như tạc !to be senf to the block
bị xử chém

ngoại động từ
làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
to block the enemy's plant chặn đứng những kế hoạch của địch
(thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
phản đối (dự luật ở nghị viện)
gò vào khuôn (mũ...)
rập chữ nổi (bìa sách, da !to block out (in)
phác ra, vẽ phác
to block out a plan phác ra một kế hoạch
to block in a pictủe vẽ phác một bức tranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.