Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruiser





cruiser
['kru:zə]
danh từ
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương


/'kru:zə/

danh từ
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cruiser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.