Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cling





cling
[kliη]
nội động từ clung
bám vào, dính sát vào, níu lấy
wet clothes cling to the body
quần áo ướt dính sát vào người
clinging dress
quần áo bó sát vào người
(nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
to cling to one's friend
trung thành với bạn
to cling to one's habit
giữ mãi một thói quen
to cling to an idea
giữ một ý kiến
to cling on to
bám chặt lấy, giữ chặt lấy


/kliɳ/

nội động từ clung
bám vào, dính sát vào, níu lấy
wet clothes cling to the body quần áo ướt dính sát vào người
clinging dress quần áo bó sát vào người
(nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
to cling to one's friend trung thành với bạn
to cling to one's habit giữ mãi một thói quen
to cling to an idea giữ một ý kiến !to cling on to
bám chặt lấy, giữ chặt lấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.