Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cash
cash /kæʃ/ danh từ (không có số nhiều) tiền, tiền mặt I have no cash with me tôi không có tiền mặt !to be in cash có tiền !to be out of cash không có tiền, cạn tiền !to be rolling in cash tiền nhiều như nước !to be short of cash thiếu tiền !cash down (xem) down !cash on delivery ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng !for prompt cash (xem) prompt !ready cash tiền mặt !sold for cash bán lấy tiền mặt ngoại động từ trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt !to cash in gởi tiền ở ngân hàng (thông tục) chết !to cash in on kiếm chác được ở Chuyên ngành kinh tế đổi (phiếu) thành tiền đổi tiền mặt tiền mặt