buster
buster![](img/dict/02C013DD.png) | ['bʌstə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) bom phá; đạn phá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dam buster | | bom phá đập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tank buster | | bom phá tăng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bữa tiệc linh đình; bữa chén no say |
/'bʌstə/
danh từ
(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá dam buster bom phá đập tank buster bom phá tăng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
bữa tiệc linh đình; bữa chén no say
|
|