Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filibuster




filibuster
['filibʌstə]
danh từ
bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cản trở việc thông qua một dự luật ở nghị viện
nội động từ
đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua một dự luật ở nghị viện


/'filibʌstə/

danh từ
bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)

nội động từ
đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.