brotherhood
brotherhood | ['brʌðəhud] |  | danh từ | |  | tình anh em, tình huynh đệ | |  | nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề | |  | hội ái hữu | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn |
/'brʌðəhud/
danh từ
tình anh em
nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
hội ái hữu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn
|
|