Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trades union




danh từ
công đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc)



trades+union
['treidz'ju:niən]
Cách viết khác:
trade union
['treid'ju:niən]
như trade union



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.