Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wit


/wit/

danh từ

trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn

    not to have the wit(s) to không đủ trí thông minh để

    at one's wit's end hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào

    out of one's wits điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ

    to collect one's wits bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại

    to keep (have) one's wits about one tinh mắt, sáng suốt; kịp thời

(số nhiều) mưu kế

    to live by one's wits dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa

sự hóm hỉnh, sự dí dỏm

người hóm hỉnh, người dí dỏm

động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) biết

!to wit

nghĩa là, tức là


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.